Chứng quyền STB-HSC-MET06 (HOSE: CSTB2220)
CW STB-HSC-MET06
10
Mở cửa790
Cao nhất790
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,156,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **24,520
S-X *-750
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,000 | 30,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,333 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,555 | 36,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 60 | 10 (+20%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,333 | 36,633 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,500 | 33,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 210 | 20 (+10.53%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,000 | 33,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,000 | 36,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,999 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 260 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,888 | 37,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,250 | -80 (-6.02%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,111 | 38,611 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,000 | 30,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,100 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 30 (+2.91%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,000 | 34,420 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 350 | -20 (-5.41%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,000 | 30,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,160 | 90 (+1.48%) | 7.91 : 1 | 131,500 | 84,512 | 46,988 | 133,238 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,600 | 29,000 | 1,600 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,800 | 19,500 | 3,300 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 5 : 1 | 58,800 | 54,500 | 4,300 | 63,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 28,000 | 31,500 | -3,500 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | (0.00%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 220 | 90 (+69.23%) | 5 : 1 | 41,000 | 60,500 | -19,500 | 61,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,700 | 21,000 | -1,316 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 4 : 1 | 22,900 | 29,500 | -6,600 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |