Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET06 (HOSE: CSTB2220)

CW STB-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa790

Cao nhất790

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY10

KLGD1,156,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,750

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **24,520

S-X *-750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306130 (0.00%)2 : 130,000-2,00030,260ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 133,333-5,33333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 135,555-7,55536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB23166010 (+20%)5 : 136,333-8,33336,633KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 132,000-4,00032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 131,500-3,50033,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232721020 (+10.53%)6 : 132,000-4,00033,260SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232849020 (+4.26%)8 : 133,000-5,00036,920SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-6,99935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260 (0.00%)5 : 135,888-7,88837,188KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,250-80 (-6.02%)2 : 136,111-8,11138,611KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,190 (0.00%)3 : 127,0001,00030,570ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 131,000-3,00031,100VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,06030 (+2.91%)7 : 127,0001,00034,420VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338350-20 (-5.41%)3 : 129,000-1,00030,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,00031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,16090 (+1.48%)7.91 : 1131,50084,51246,988133,238FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660 (0.00%)2 : 130,60029,0001,60032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,980 (0.00%)2 : 122,80019,5003,30023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380 (0.00%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,760-110 (-5.88%)5 : 158,80054,5004,30063,300MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 128,00031,500-3,50033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,060 (0.00%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231122090 (+69.23%)5 : 141,00060,500-19,50061,600VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,70021,000-1,31621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323040 (+21.05%)4 : 122,90029,500-6,60030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.