Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CSTB2208)

CW.STB.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY600

Thấp nhất NY10

KLGD5,000

NN mua5,000

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện30,111

Hòa vốn **30,161

S-X *-12,411

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306210-170 (-44.74%)2,141,500-2,40030,420ACBS12 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,100-5,73333,833KIS12 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)286,400-7,95536,805KIS15 tháng
CSTB231680-30 (-27.27%)55,000-8,73336,733KIS12 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)137,200-4,40032,120VND10 tháng
CSTB2325430-120 (-21.82%)133,200-3,90033,220HCM12 tháng
CSTB2327290-40 (-12.12%)24,600-4,40033,740SSI10 tháng
CSTB2328470-30 (-6%)76,100-5,40036,760SSI15 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)241,500-7,39935,499KIS9 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)329,900-8,28837,238KIS12 tháng
CSTB23331,360-170 (-11.11%)33,300-8,51138,831KIS15 tháng
CSTB23341,39060 (+4.51%)196,10060031,170ACBS10 tháng
CSTB233650-40 (-44.44%)183,900-3,40031,250VND6 tháng
CSTB23371,09030 (+2.83%)2,40060034,630VND12 tháng
CSTB2338390-30 (-7.14%)1,653,800-1,40030,170VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,35057333,97712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)91,50028,350-53832,44815 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,10027,600-5,73333,83312 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)286,40027,600-7,95536,80515 tháng
CHDB23061,42030 (+2.16%)94,00023,6504,30924,28512 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)107,80028,350-1,76131,51112 tháng
CMSN230717020 (+13.33%)58,70068,000-14,99984,69912 tháng
CNVL2305840-10 (-1.18%)1,80014,950-2,04920,35912 tháng
CPDR23051,950-140 (-6.70%)20,80026,2506,02828,02212 tháng
CPOW23067010 (+16.67%)52,60011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680-30 (-27.27%)55,00027,600-8,73336,73312 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,40041,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)44,400-17,82264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)67,80065,400-6,30774,36412 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,10022,750-8,58332,83312 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,60028,350-1,31631,3469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)313,70028,350-1,64933,31912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,350-1,87235,62215 tháng
CMSN2316460-40 (-8%)148,30068,000-15,97988,57912 tháng
CMSN2317990-20 (-1.98%)334,70068,000-18,86894,78815 tháng
CPOW231322070 (+46.67%)224,30011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314500100 (+25%)575,60011,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315720110 (+18.03%)667,80011,100-2,35614,89615 tháng
CSHB230354040 (+8%)111,80011,700-64513,4259 tháng
CSHB2304300-10 (-3.23%)32,80011,7003413,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)13,30011,700-85514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)588,70011,700-1,07715,17715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)241,50027,600-7,39935,4999 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)329,90027,600-8,28837,23812 tháng
CSTB23331,360-170 (-11.11%)33,30027,600-8,51138,83115 tháng
CTPB2305300-20 (-6.25%)64,30017,650-1,68320,5339 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)100,40017,650-2,23822,12812 tháng
CVHM2316120-40 (-25%)252,50041,150-10,08452,1949 tháng
CVHM2317360 (0.00%)944,30041,150-11,19555,22512 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,40041,150-12,30658,40615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)9,10044,400-7,94553,9459 tháng
CVIC231341030 (+7.89%)860,90044,400-9,05657,55612 tháng
CVIC23141,28050 (+4.07%)29,00044,400-10,16760,96715 tháng
CVNM2314420 (0.00%)485,90065,400-19,74888,44112 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,400-21,70892,67415 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,300-4,57523,3329 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,50018,300-5,11624,56012 tháng
CVPB23191,170-70 (-5.65%)247,00018,300-5,64626,17715 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)60022,750-8,24931,6399 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,10022,750-9,02732,61712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,90022,750-9,58334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:18/10/2022
Ngày đáo hạn:20/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:30,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.