Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,950

Giá thực hiện37,500

Hòa vốn **37,520

S-X *-15,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 130,000-1,90030,320ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231212010 (+9.09%)5 : 133,333-5,23333,933KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231327020 (+8%)5 : 135,555-7,45536,905KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231660-30 (-33.33%)5 : 136,333-8,23336,633KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231820-10 (-33.33%)4 : 132,000-3,90032,080VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325570120 (+26.67%)4 : 131,500-3,40033,780HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232724010 (+4.35%)6 : 132,000-3,90033,440SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 133,000-4,90036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 134,999-6,89935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229030 (+11.54%)5 : 135,888-7,78837,338KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,43090 (+6.72%)2 : 136,111-8,01138,971KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 127,0001,10030,630ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 131,000-2,90031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040-10 (-0.95%)7 : 127,0001,10034,280VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB233838050 (+15.15%)3 : 129,000-90030,140VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-2,90031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,390160 (+13.01%)2 : 127,60025,0002,60027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 129,30031,000-1,70032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640140 (+9.33%)2 : 122,90020,0002,90023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,10031,000-2,90031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 148,35034,00014,35047,820TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240146040 (+9.52%)2 : 117,80018,500-70019,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240163010 (+1.61%)4 : 141,15043,000-1,85045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,23090 (+7.89%)1.94 : 121,70020,4111,87722,140VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.