Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,520
S-X *-15,550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,900 | 30,320 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 120 | 10 (+9.09%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,233 | 33,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 270 | 20 (+8%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,455 | 36,905 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 60 | -30 (-33.33%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,233 | 36,633 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,900 | 32,080 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,400 | 33,780 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,900 | 33,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,900 | 36,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,899 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 290 | 30 (+11.54%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,788 | 37,338 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,011 | 38,971 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,100 | 30,630 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,900 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,100 | 34,280 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 3 : 1 | 29,000 | -900 | 30,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |