Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)

CW STB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,520

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB230617030 (+21.43%)2 : 130,000-2,05030,340ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231212010 (+9.09%)5 : 133,333-5,38333,933KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231328030 (+12%)5 : 135,555-7,60536,955KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231660-30 (-33.33%)5 : 136,333-8,38336,633KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810-20 (-66.67%)4 : 132,000-4,05032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232549040 (+8.89%)4 : 131,500-3,55033,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327230 (0.00%)6 : 132,000-4,05033,380SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 133,000-5,05036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 134,999-7,04935,549KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229030 (+11.54%)5 : 135,888-7,93837,338KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,43090 (+6.72%)2 : 136,111-8,16138,971KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,190-40 (-3.25%)3 : 127,00095030,570ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 131,000-3,05031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040-10 (-0.95%)7 : 127,00095034,280VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB233838050 (+15.15%)3 : 129,000-1,05030,140VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-3,05031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,670300 (+5.59%)7.91 : 1126,90084,51242,388129,362FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,220120 (+10.91%)2 : 129,10029,00010031,440HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,060120 (+6.19%)2 : 122,85019,5003,35023,620MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231137010 (+2.78%)8 : 170,80088,500-17,70091,460MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,53040 (+2.68%)5 : 157,00054,5002,50062,150MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232549040 (+8.89%)4 : 127,95031,500-3,55033,460STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,840-10 (-0.26%)4 : 148,25034,00014,25049,360TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,05060,500-19,45061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312560-40 (-6.67%)2 : 118,45021,000-1,56621,084VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313230-20 (-8%)4 : 123,15029,500-6,35030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.