Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)
CW STB-HSC-MET04
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 170 | 30 (+21.43%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,050 | 30,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 120 | 10 (+9.09%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,383 | 33,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 280 | 30 (+12%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,605 | 36,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 60 | -30 (-33.33%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,383 | 36,633 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,050 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 490 | 40 (+8.89%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,550 | 33,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 230 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,050 | 33,380 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,050 | 36,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,049 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 290 | 30 (+11.54%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,938 | 37,338 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,161 | 38,971 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,190 | -40 (-3.25%) | 3 : 1 | 27,000 | 950 | 30,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,050 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 7 : 1 | 27,000 | 950 | 34,280 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,050 | 30,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,050 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,670 | 300 (+5.59%) | 7.91 : 1 | 126,900 | 84,512 | 42,388 | 129,362 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,220 | 120 (+10.91%) | 2 : 1 | 29,100 | 29,000 | 100 | 31,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,060 | 120 (+6.19%) | 2 : 1 | 22,850 | 19,500 | 3,350 | 23,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 370 | 10 (+2.78%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 5 : 1 | 57,000 | 54,500 | 2,500 | 62,150 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 490 | 40 (+8.89%) | 4 : 1 | 27,950 | 31,500 | -3,550 | 33,460 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,840 | -10 (-0.26%) | 4 : 1 | 48,250 | 34,000 | 14,250 | 49,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 560 | -40 (-6.67%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,084 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | -20 (-8%) | 4 : 1 | 23,150 | 29,500 | -6,350 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |