Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,450 | 30,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 110 | 10 (+10%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,783 | 33,883 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -8,005 | 36,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,783 | 36,783 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,450 | 32,120 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,450 | 33,380 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,450 | 36,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,449 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 5 : 1 | 35,888 | -8,338 | 37,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,561 | 38,791 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 3 : 1 | 27,000 | 550 | 30,690 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,450 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 7 : 1 | 27,000 | 550 | 34,350 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 330 | -60 (-15.38%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,450 | 29,990 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,450 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 28,650 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 2 : 1 | 17,500 | 18,500 | -1,000 | 19,340 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,100 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |