Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY8,890

Thấp nhất NY10

KLGD418,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,010

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306170-40 (-19.05%)369,200-2,35030,340ACBS12 tháng
CSTB2312470370 (+370%)100-5,68335,683KIS12 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,400-7,90536,855KIS15 tháng
CSTB231680 (0.00%)100-8,68336,733KIS12 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)161,400-4,35032,080VND10 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)6,800-3,85033,420HCM12 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)149,800-4,35033,680SSI10 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,900-5,35036,920SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,34935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)164,500-8,23837,188KIS12 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,300-8,46138,711KIS15 tháng
CSTB23341,150-240 (-17.27%)104,20065030,450ACBS10 tháng
CSTB233630-20 (-40%)85,100-3,35031,150VND6 tháng
CSTB23371,070-20 (-1.83%)10065034,490VND12 tháng
CSTB2338360-30 (-7.69%)873,700-1,35030,080VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,35031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330240 (+22.02%)3,30027,2002,20027,6606 tháng
CHPG240113020 (+18.18%)35,90029,000-2,00031,3906 tháng
CMBB24011,550 (0.00%)4,50022,5002,50023,1006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,650-3,35031,5406 tháng
CTCB24016,300220 (+3.62%)20048,10014,10046,6006 tháng
CTPB2401580-40 (-6.45%)47,10017,650-85019,6606 tháng
CVHM2401600-20 (-3.23%)21,20040,950-2,05045,4006 tháng
CVIB24011,160-30 (-2.52%)30021,2501,42722,0086 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.