Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 369,200 | -2,350 | 30,340 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 470 | 370 (+370%) | 100 | -5,683 | 35,683 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | 10 (+4%) | 150,400 | -7,905 | 36,855 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 100 | -8,683 | 36,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 161,400 | -4,350 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 6,800 | -3,850 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 149,800 | -4,350 | 33,680 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | -5,350 | 36,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,349 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 164,500 | -8,238 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 454,300 | -8,461 | 38,711 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,150 | -240 (-17.27%) | 104,200 | 650 | 30,450 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 85,100 | -3,350 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 100 | 650 | 34,490 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 360 | -30 (-7.69%) | 873,700 | -1,350 | 30,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,350 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | 240 (+22.02%) | 3,300 | 27,200 | 2,200 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 130 | 20 (+18.18%) | 35,900 | 29,000 | -2,000 | 31,390 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | (0.00%) | 4,500 | 22,500 | 2,500 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,650 | -3,350 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,300 | 220 (+3.62%) | 200 | 48,100 | 14,100 | 46,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 580 | -40 (-6.45%) | 47,100 | 17,650 | -850 | 19,660 | 6 tháng |
CVHM2401 | 600 | -20 (-3.23%) | 21,200 | 40,950 | -2,050 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 300 | 21,250 | 1,427 | 22,008 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |