Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CSTB2110)

CW.STB.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,250

Thấp nhất NY10

KLGD2,558,800

NN mua78,740

NN bán54,460

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,800

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,079

S-X *-3,199

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306170-40 (-19.05%)394,100-2,30030,340ACBS12 tháng
CSTB231212020 (+20%)449,800-5,63333,933KIS12 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)280,900-7,85536,755KIS15 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,200-8,63336,783KIS12 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)221,100-4,30032,080VND10 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)9,300-3,80033,420HCM12 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)183,000-4,30033,680SSI10 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,900-5,30036,920SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,29935,499KIS9 tháng
CSTB2332270 (0.00%)245,000-8,18837,238KIS12 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,800-8,41138,711KIS15 tháng
CSTB23341,130-260 (-18.71%)124,30070030,390ACBS10 tháng
CSTB233640-10 (-20%)189,800-3,30031,200VND6 tháng
CSTB2337900-190 (-17.43%)20070033,300VND12 tháng
CSTB2338360-30 (-7.69%)1,011,200-1,30030,080VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,30031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9001,12333,93712 tháng
CHPG231696070 (+7.87%)97,50028,9001232,72815 tháng
CSTB231212020 (+20%)449,80027,700-5,63333,93312 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)280,90027,700-7,85536,75515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)26,70024,0004,65924,56412 tháng
CHPG231942070 (+20%)225,10028,900-1,21131,79112 tháng
CMSN2307160-10 (-5.88%)53,50070,000-12,99984,59912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,900-2,09920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)17,60027,3007,07828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)213,80011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,20027,700-8,63336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,30041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,250-17,97264,38212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)2,50065,700-6,00774,17512 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,500-7,83332,83312 tháng
CHPG2337550130 (+30.95%)9,40028,900-76631,8669 tháng
CHPG233892090 (+10.84%)100,10028,900-1,09933,67912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,900-1,32236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60070,000-13,97989,77912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)134,80070,000-16,86895,82815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)145,70011,000-1,88813,2889 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)125,60011,000-2,11114,09112 tháng
CPOW2315680-40 (-5.56%)48,80011,000-2,45614,81615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)19,80011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)29,40011,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,130-70 (-5.83%)73,80011,650-1,12715,03715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)245,00027,700-8,18837,23812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,80027,700-8,41138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)8,70017,600-1,73320,4539 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,600-2,28822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)90,30041,000-10,23452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)452,00041,000-11,34555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)83,90041,000-12,45657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,250-8,09553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)647,90044,250-9,20657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)207,90044,250-10,31760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,700-19,44888,51912 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,700-21,40892,90915 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,400-5,01624,52212 tháng
CVPB23191,110-60 (-5.13%)62,10018,400-5,54626,06215 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,500-7,49931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)858,10023,500-8,27732,77712 tháng
CVRE23201,150160 (+16.16%)62,50023,500-8,83334,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.