Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET 03 (HOSE: CSTB2109)

CW STB-HSC-MET 03

Ngừng giao dịch

1,520

140 (+10.14%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa1,430

Cao nhất1,550

Thấp nhất1,390

Cao nhất NY4,080

Thấp nhất NY1,370

KLGD2,342,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,850

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,040

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306140-70 (-33.33%)2 : 130,000-2,45030,280ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB231211010 (+10%)5 : 133,333-5,78333,883KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 135,555-8,00536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB23169010 (+12.50%)5 : 136,333-8,78336,783KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231830 (0.00%)4 : 132,000-4,45032,120VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 131,500-3,95033,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327230-60 (-20.69%)6 : 132,000-4,45033,380SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 133,000-5,45036,840SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 134,999-7,44935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-10 (-3.70%)5 : 135,888-8,33837,188KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-20 (-1.47%)2 : 136,111-8,56138,791KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,230-160 (-11.51%)3 : 127,00055030,690ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233630-20 (-40%)5 : 131,000-3,45031,150VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-40 (-3.67%)7 : 127,00055034,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338330-60 (-15.38%)3 : 129,000-1,45029,990VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-3,45031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,370-380 (-6.61%)7.91 : 1125,90084,51241,388126,989FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 128,65029,000-35031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 169,80088,500-18,70091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,49090 (+6.43%)5 : 155,70054,5001,20061,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,55031,500-3,95033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850340 (+9.69%)4 : 148,20034,00014,20049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,10060,500-19,40061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231260030 (+5.26%)2 : 118,40021,000-1,61621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231325010 (+4.17%)4 : 123,40029,500-6,10030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.