Chứng quyền CSTB02MBS21CE (HOSE: CSTB2108)
CW CSTB02MBS21CE
150
Mở cửa110
Cao nhất200
Thấp nhất90
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY50
KLGD228,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,600
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 210 | -170 (-44.74%) | 2,141,500 | -2,400 | 30,420 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | -40 (-28.57%) | 173,100 | -5,733 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -50 (-16.67%) | 286,400 | -7,955 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 80 | -30 (-27.27%) | 55,000 | -8,733 | 36,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 137,200 | -4,400 | 32,120 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 133,200 | -3,900 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 290 | -40 (-12.12%) | 24,600 | -4,400 | 33,740 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -30 (-6%) | 76,100 | -5,400 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 241,500 | -7,399 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -40 (-12.90%) | 329,900 | -8,288 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,360 | -170 (-11.11%) | 33,300 | -8,511 | 38,831 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 196,100 | 600 | 31,170 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 50 | -40 (-44.44%) | 183,900 | -3,400 | 31,250 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 2,400 | 600 | 34,630 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 390 | -30 (-7.14%) | 1,653,800 | -1,400 | 30,170 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,820 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |