Chứng quyền CSTB01MBS21CE (HOSE: CSTB2104)
CW CSTB01MBS21CE
4,590
Mở cửa4,400
Cao nhất4,590
Thấp nhất4,250
Cao nhất NY14,480
Thấp nhất NY4,120
KLGD433,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện22,900
Hòa vốn **27,490
S-X *4,450
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,950 | 30,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,283 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,505 | 36,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 50 | -30 (-37.50%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,283 | 36,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,950 | 32,080 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,450 | 33,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,950 | 33,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,950 | 36,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,949 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,838 | 37,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,300 | -150 (-10.34%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,061 | 38,711 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,050 | 30,630 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,950 | 31,150 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,050 | 32,740 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 380 | -20 (-5%) | 3 : 1 | 29,000 | -950 | 30,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,950 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |