Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CSTB2015)
CW.STB.KIS.M.CA.T.09
2,270
Mở cửa2,230
Cao nhất2,280
Thấp nhất2,230
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,070
KLGD276,800
NN mua25,580
NN bán1,290
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,350
Giá thực hiện13,979
Hòa vốn **18,519
S-X *4,371
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 90,100 | -1,800 | 30,340 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 71,300 | -5,133 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 40,100 | -7,355 | 36,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | -8,133 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | -3,800 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 500 | -70 (-12.28%) | 38,400 | -3,300 | 33,500 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 240 | (0.00%) | 10,300 | -3,800 | 33,440 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -10 (-2.08%) | 13,300 | -4,800 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | -6,799 | 35,549 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | -7,688 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | -7,911 | 39,011 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | (0.00%) | 23,500 | 1,200 | 30,630 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 6,500 | -2,800 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 1,200 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 400 | 20 (+5.26%) | 401,900 | -800 | 30,200 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,800 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 100 | 29,700 | 1,923 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 8,000 | 29,700 | 812 | 32,968 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 71,300 | 28,200 | -5,133 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 40,100 | 28,200 | -7,355 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 36,800 | 24,000 | 4,659 | 24,633 | 12 tháng |
CHPG2319 | 510 | 70 (+15.91%) | 112,800 | 29,700 | -411 | 32,151 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 10 (+5.56%) | 400 | 71,000 | -11,999 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 100 | 14,650 | -2,349 | 20,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,260 | (0.00%) | 3,000 | 27,650 | 7,428 | 29,262 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | 28,200 | -8,133 | 36,783 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,700 | 40,950 | -21,716 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 2,600 | 44,650 | -17,572 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 320 | 60 (+23.08%) | 37,000 | 67,400 | -4,307 | 74,744 | 12 tháng |
CVRE2308 | 280 | (0.00%) | 23,000 | -8,333 | 32,733 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 510 | -50 (-8.93%) | 15,800 | 29,700 | 34 | 31,706 | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | 29,700 | -299 | 33,599 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | 29,700 | -522 | 36,622 | 15 tháng |
CMSN2316 | 620 | 30 (+5.08%) | 100,200 | 71,000 | -12,979 | 90,179 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 95,400 | 71,000 | -15,868 | 96,148 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 11,000 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | -10 (-1.96%) | 14,800 | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -50 (-6.85%) | 900 | 11,100 | -2,356 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 460 | -50 (-9.80%) | 302,700 | 11,700 | -645 | 13,265 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,700 | 34 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 300 | (0.00%) | 11,700 | -855 | 14,055 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 103,600 | 11,700 | -1,077 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -6,799 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | 28,200 | -7,688 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | 28,200 | -7,911 | 39,011 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 372,400 | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 19,000 | 17,750 | -2,138 | 22,108 | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 800 | 40,950 | -10,284 | 52,194 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -30 (-8.57%) | 298,000 | 40,950 | -11,395 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 100 | 40,950 | -12,506 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 23,800 | 44,650 | -7,695 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -30 (-7.69%) | 155,500 | 44,650 | -8,806 | 57,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,190 | -70 (-5.56%) | 1,200 | 44,650 | -9,917 | 60,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 50,000 | 67,400 | -17,748 | 88,441 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,600 | 140 (+9.59%) | 300 | 67,400 | -19,708 | 93,380 | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,409 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 188,800 | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 500 | 18,600 | -5,346 | 26,234 | 15 tháng |
CVRE2318 | 30 | -130 (-81.25%) | 500 | 23,000 | -7,999 | 31,119 | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | (0.00%) | 12,500 | 23,000 | -8,777 | 32,777 | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -120 (-11.11%) | 588,300 | 23,000 | -9,333 | 34,253 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 03/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 30/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 13,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |