Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSHB2306)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.06
1,170
Mở cửa1,250
Cao nhất1,260
Thấp nhất1,120
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY950
KLGD387,400
NN mua168,400
NN bán218,900
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn241
Giá CK cơ sở11,750
Giá thực hiện12,777
Hòa vốn **15,117
S-X *-1,027
Trạng thái CWOTM
- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành...
17/10/2023 | ETF: Việt Nam bị thoái vốn trở lại |
17/10/2023 | Ngành Thép: Sản lượng bán nội địa có tăng nhẹ |
10/10/2023 | Ngành điện : Kỷ nguyên xanh |
03/10/2023 | Ngành Thép: Doanh số giảm nhẹ trên nền tháng |
19/04/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
11/04/2024 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
11/04/2024 | Báo cáo tỷ lệ vốn khả dụng tháng 12 năm 2023 |
19/01/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
28/11/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam
Tên tiếng Anh: KIS Vietnam Securities Corporation
Tên viết tắt:KIS
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà Maritime Bank Tower - Số 180-192 Nguyễn Công Trứ - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Lee Hun Woo
Điện thoại: (84.28) 3914 8585
Fax: (84.28) 3821 6899
Email:online@kisvn.vn
Website:https://kisvn.vn
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết:
Vốn điều lệ: 3,761,579,550,000
Số CP niêm yết: 26,364,600
Số CP đang LH:
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 56/UBCK-GPHÐKD
Ngày cấp: 05/07/2007
GPKD:
Ngày cấp: 05/07/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành...
VP đại diện:
Tầng 3 - Số 249 Trần Đăng Ninh - Q.Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: (84.4) 39744448
Fax: (84.4) 39744501
CTCP Chứng khoán Gia Quyền (EPS) được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 56/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 05/7/2007. Và là CT Chứng khoán đầu tiên được cấp phép theo luật chứng khoán.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.