Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSHB2306)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.06
1,130
Mở cửa1,150
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,080
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY950
KLGD767,500
NN mua324,700
NN bán442,800
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn241
Giá CK cơ sở11,600
Giá thực hiện12,777
Hòa vốn **15,037
S-X *-1,177
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,130 | -40 (-3.42%) | 767,500 |
09/05/2024 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 387,400 |
08/05/2024 | 1,240 | 60 (+5.08%) | 740,300 |
07/05/2024 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 236,400 |
06/05/2024 | 1,210 | 40 (+3.42%) | 583,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2303 | 440 | -40 (-8.33%) | 503,900 | -745 | 13,225 | KIS | 9 tháng |
CSHB2304 | 290 | -20 (-6.45%) | 27,400 | -66 | 13,116 | KIS | 9 tháng |
CSHB2305 | 300 | -30 (-9.09%) | 4,000 | -955 | 14,055 | KIS | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,130 | -40 (-3.42%) | 767,500 | -1,177 | 15,037 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,450 | 2,673 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 22,300 | 30,450 | 1,562 | 33,608 | 15 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | 27,600 | -5,733 | 33,733 | 12 tháng |
CSTB2313 | 230 | -20 (-8%) | 1,266,300 | 27,600 | -7,955 | 36,705 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 122,400 | 23,700 | 4,359 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 570 | -20 (-3.39%) | 40,900 | 30,450 | 339 | 32,391 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 51,600 | 70,800 | -12,199 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 450 | -20 (-4.26%) | 56,800 | 13,550 | -3,449 | 18,799 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,200 | 130 (+6.28%) | 59,800 | 25,200 | 6,936 | 26,212 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 10,950 | -5,049 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 75,700 | 27,600 | -8,733 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 34,100 | 40,350 | -22,316 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 130 | 30 (+30%) | 6,800 | 45,000 | -17,222 | 63,262 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 105,200 | 66,500 | -5,207 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,500 | -8,833 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 710 | 10 (+1.43%) | 145,400 | 30,450 | 784 | 32,506 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 280,700 | 30,450 | 451 | 34,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,410 | -20 (-0.58%) | 100 | 30,450 | 228 | 37,042 | 15 tháng |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 486,100 | 70,800 | -13,179 | 89,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 224,700 | 70,800 | -16,068 | 95,988 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 224,000 | 10,950 | -1,938 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 1,010,500 | 10,950 | -2,161 | 14,011 | 12 tháng |
CPOW2315 | 670 | -40 (-5.63%) | 304,300 | 10,950 | -2,506 | 14,796 | 15 tháng |
CSHB2303 | 440 | -40 (-8.33%) | 503,900 | 11,600 | -745 | 13,225 | 9 tháng |
CSHB2304 | 290 | -20 (-6.45%) | 27,400 | 11,600 | -66 | 13,116 | 9 tháng |
CSHB2305 | 300 | -30 (-9.09%) | 4,000 | 11,600 | -955 | 14,055 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,130 | -40 (-3.42%) | 767,500 | 11,600 | -1,177 | 15,037 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,600 | -7,399 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 240 | -20 (-7.69%) | 288,900 | 27,600 | -8,288 | 37,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 654,900 | 27,600 | -8,511 | 38,591 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 389,300 | 18,100 | -1,233 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 245,000 | 18,100 | -1,788 | 22,208 | 12 tháng |
CVHM2316 | 80 | -20 (-20%) | 57,600 | 40,350 | -10,884 | 51,874 | 9 tháng |
CVHM2317 | 290 | -20 (-6.45%) | 582,800 | 40,350 | -11,995 | 54,665 | 12 tháng |
CVHM2318 | 940 | 40 (+4.44%) | 4,500 | 40,350 | -13,106 | 58,156 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,000 | -7,345 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 977,900 | 45,000 | -8,456 | 57,256 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 129,700 | 45,000 | -9,567 | 60,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 430 | -20 (-4.44%) | 469,800 | 66,500 | -18,648 | 88,519 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,500 | -20,608 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 11,200 | 18,500 | -4,375 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -40 (-12.50%) | 551,900 | 18,500 | -4,916 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,130 | -70 (-5.83%) | 192,100 | 18,500 | -5,446 | 26,100 | 15 tháng |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 300 | 22,500 | -8,499 | 31,719 | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 12,300 | 22,500 | -9,277 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 504,800 | 22,500 | -9,833 | 34,013 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 12,777 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |