Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSBT2007)
CW.SBT.KIS.M.CA.T.03
2,650
Mở cửa2,660
Cao nhất2,670
Thấp nhất2,550
Cao nhất NY6,500
Thấp nhất NY840
KLGD961,600
NN mua616,500
NN bán287,700
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện15,999
Hòa vốn **20,629
S-X *4,904
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 100 | 29,650 | 1,873 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 8,000 | 29,650 | 762 | 32,968 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 71,300 | 28,250 | -5,083 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 40,100 | 28,250 | -7,305 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 48,100 | 24,000 | 4,659 | 24,564 | 12 tháng |
CHPG2319 | 490 | 50 (+11.36%) | 137,800 | 29,650 | -461 | 32,071 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 10 (+5.56%) | 400 | 71,000 | -11,999 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 100 | 14,650 | -2,349 | 20,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,260 | (0.00%) | 3,000 | 27,650 | 7,428 | 29,262 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | 28,250 | -8,083 | 36,783 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,700 | 40,950 | -21,716 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 2,600 | 44,600 | -17,622 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 310 | 50 (+19.23%) | 42,000 | 67,600 | -4,107 | 74,649 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | 23,000 | -8,333 | 32,333 | 12 tháng |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 15,900 | 29,650 | -16 | 32,106 | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | 29,650 | -349 | 33,599 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | 29,650 | -572 | 36,622 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 20 (+3.39%) | 135,200 | 71,000 | -12,979 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 95,400 | 71,000 | -15,868 | 96,148 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 11,000 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 470 | -40 (-7.84%) | 27,800 | 11,100 | -2,011 | 14,051 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -50 (-6.85%) | 900 | 11,100 | -2,356 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 460 | -50 (-9.80%) | 302,700 | 11,700 | -645 | 13,265 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,700 | 34 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 300 | (0.00%) | 11,700 | -855 | 14,055 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 103,600 | 11,700 | -1,077 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,250 | -6,749 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | 28,250 | -7,638 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | 28,250 | -7,861 | 39,011 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 372,400 | 17,700 | -1,633 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 19,000 | 17,700 | -2,188 | 22,108 | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 800 | 40,950 | -10,284 | 52,194 | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 310,400 | 40,950 | -11,395 | 55,145 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 100 | 40,950 | -12,506 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 23,800 | 44,600 | -7,745 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -30 (-7.69%) | 155,500 | 44,600 | -8,856 | 57,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,190 | -70 (-5.56%) | 1,200 | 44,600 | -9,967 | 60,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 50,000 | 67,600 | -17,548 | 88,441 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | 150 (+10.27%) | 800 | 67,600 | -19,508 | 93,419 | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | 18,650 | -4,225 | 23,409 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 188,800 | 18,650 | -4,766 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 197,600 | 18,650 | -5,296 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | -20 (-12.50%) | 2,800 | 23,000 | -7,999 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | (0.00%) | 12,500 | 23,000 | -8,777 | 32,777 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,020 | -60 (-5.56%) | 588,400 | 23,000 | -9,333 | 34,373 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SBT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9371 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 15,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,496 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |