Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CSBT2001)
CW.SBT.KIS.M.CA.T.02
30
Mở cửa20
Cao nhất180
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY10
KLGD41,410
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện21,111
Hòa vốn **20,476
S-X *-647
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 28,850 | 1,073 | 33,937 | 12 tháng |
CHPG2316 | 950 | 60 (+6.74%) | 34,400 | 28,850 | -38 | 32,688 | 15 tháng |
CSTB2312 | 470 | 370 (+370%) | 100 | 27,800 | -5,533 | 35,683 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 100,100 | 27,800 | -7,755 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,460 | 40 (+2.82%) | 5,100 | 23,900 | 4,559 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 380 | 30 (+8.57%) | 10,000 | 28,850 | -1,261 | 31,631 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | 30 (+17.65%) | 16,800 | 70,600 | -12,399 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 810 | -30 (-3.57%) | 200 | 15,000 | -1,999 | 20,239 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,000 | 50 (+2.56%) | 9,600 | 27,050 | 6,828 | 28,222 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 202,600 | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 27,800 | -8,533 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 11,300 | 41,100 | -21,566 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | 44,400 | -17,822 | 64,382 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,800 | -5,907 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 23,400 | -7,933 | 32,833 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 28,850 | -816 | 31,346 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | 28,850 | -1,149 | 33,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,870 | 170 (+6.30%) | 7,900 | 28,850 | -1,372 | 35,962 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 150 (+32.61%) | 106,900 | 70,600 | -13,379 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | 160 (+16.16%) | 26,900 | 70,600 | -16,268 | 96,068 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 63,600 | 11,050 | -1,838 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 104,800 | 11,050 | -2,061 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 730 | 10 (+1.39%) | 15,300 | 11,050 | -2,406 | 14,916 | 15 tháng |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,650 | -695 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 17,600 | 11,650 | -16 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 900 | 11,650 | -905 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 20,200 | 11,650 | -1,127 | 15,197 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,800 | -7,199 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 4,400 | 27,800 | -8,088 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 451,800 | 27,800 | -8,311 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 5,700 | 17,700 | -1,633 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 454,000 | 17,700 | -2,188 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 140 | 20 (+16.67%) | 17,100 | 41,100 | -10,134 | 52,354 | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 75,100 | 41,100 | -11,245 | 55,225 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,000 | 41,100 | -12,356 | 58,456 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | 44,400 | -7,945 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 23,200 | 44,400 | -9,056 | 57,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 14,800 | 44,400 | -10,167 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 440 | 20 (+4.76%) | 6,900 | 65,800 | -19,348 | 88,598 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | 65,800 | -21,308 | 92,909 | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | 18,450 | -4,425 | 23,371 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,450 | -4,966 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 33,600 | 18,450 | -5,496 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 100 | 23,400 | -7,599 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | 30 (+14.29%) | 274,900 | 23,400 | -8,377 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 13,500 | 23,400 | -8,933 | 34,573 | 15 tháng |
CK cơ sở: | SBT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9686 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 21,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,447 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |