Chứng quyền REE-HSC-MET01 (HOSE: CREE2001)
CW REE-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,180
Thấp nhất NY10
KLGD20,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,900
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **34,358
S-X *-3,411
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | (0.00%) | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,730 | (0.00%) | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,960 | (0.00%) | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,880 | (0.00%) | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 460 | (0.00%) | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 4,010 | (0.00%) | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 120 | (0.00%) | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 200 | (0.00%) | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.7654 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 34,311 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |