Chứng quyền REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1902)
CW REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01
410
Mở cửa290
Cao nhất580
Thấp nhất290
Cao nhất NY5,950
Thấp nhất NY290
KLGD47,850
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,410
S-X *750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 830 | -10 (-1.19%) | 540,400 | 27,200 | 3,200 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,010 | -100 (-3.22%) | 316,300 | 126,100 | 26,100 | 130,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,610 | -120 (-3.22%) | 391,500 | 126,100 | 26,100 | 136,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 2,402,100 | 28,900 | 900 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 235,600 | 28,900 | 400 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 289,700 | 28,900 | -100 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,600,900 | 28,900 | -600 | 34,140 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 205,700 | 22,400 | 2,400 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 290,500 | 22,400 | 2,400 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | 40 (+5.19%) | 144,300 | 70,000 | -10,000 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,590 | 30 (+1.92%) | 1,136,000 | 56,200 | 6,200 | 59,540 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,260 | 50 (+4.13%) | 883,500 | 56,200 | 4,200 | 64,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 182,500 | 27,600 | -4,400 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,600 | -5,400 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,830 | 100 (+5.78%) | 542,700 | 47,850 | 12,850 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 110,300 | 40,900 | -9,100 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -10 (-1.10%) | 347,200 | 21,300 | 2,421 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 737,600 | 21,300 | 533 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 168,800 | 44,200 | -5,800 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | -10 (-3.03%) | 257,800 | 44,200 | -7,800 | 55,200 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 54,700 | 65,700 | -12,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 330,900 | 65,700 | -12,698 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 147,200 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 115,400 | 18,350 | -5,002 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 424,300 | 23,350 | -6,650 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 21/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,600 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |