Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1902)

CW REE/3.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

410

-250 (-37.88%)
20/01/2020 15:00

Mở cửa290

Cao nhất580

Thấp nhất290

Cao nhất NY5,950

Thấp nhất NY290

KLGD47,850

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **36,410

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305830-10 (-1.19%)540,40027,2003,20028,98012 tháng
CFPT23133,010-100 (-3.22%)316,300126,10026,100130,10010 tháng
CFPT23143,610-120 (-3.22%)391,500126,10026,100136,10015 tháng
CHPG233166060 (+10%)2,402,10028,90090031,96012 tháng
CHPG233269070 (+11.29%)235,60028,90040032,64013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)289,70028,900-10033,14014 tháng
CHPG233458030 (+5.45%)1,600,90028,900-60034,14015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)205,70022,4002,40023,76010 tháng
CMBB23151,260-10 (-0.79%)290,50022,4002,40025,04015 tháng
CMSN231381040 (+5.19%)144,30070,000-10,00088,10012 tháng
CMWG23131,59030 (+1.92%)1,136,00056,2006,20059,54010 tháng
CMWG23141,26050 (+4.13%)883,50056,2004,20064,60015 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)182,50027,600-4,40033,68010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,600-5,40036,92015 tháng
CTCB23101,830100 (+5.78%)542,70047,85012,85049,64012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)110,30040,900-9,10053,20012 tháng
CVIB2304900-10 (-1.10%)347,20021,3002,42122,27710 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)737,60021,30053324,33515 tháng
CVIC2308240-10 (-4%)168,80044,200-5,80052,40010 tháng
CVIC2309320-10 (-3.03%)257,80044,200-7,80055,20012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)54,70065,700-12,69880,84810 tháng
CVNM231149020 (+4.26%)330,90065,700-12,69883,20015 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)147,20018,350-4,52623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)115,40018,350-5,00224,83915 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)424,30023,350-6,65031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:REE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:21/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:23/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/01/2020
Ngày đáo hạn:22/01/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:5,600
Giá thực hiện:36,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.