Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CPOW2314)
CW.POW.KIS.M.CA.T.16
490
Mở cửa590
Cao nhất590
Thấp nhất470
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY360
KLGD792,300
NN mua298,700
NN bán493,400
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn150
Giá CK cơ sở11,100
Giá thực hiện13,111
Hòa vốn **14,091
S-X *-2,011
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 490 | -10 (-2%) | 792,300 |
08/05/2024 | 500 | (0.00%) | 811,400 |
07/05/2024 | 500 | -10 (-1.96%) | 431,300 |
06/05/2024 | 510 | 30 (+6.25%) | 660,700 |
03/05/2024 | 480 | -20 (-4%) | 397,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | -4,899 | 16,139 | KIS | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | -3,400 | 14,520 | VND | 10 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 162,200 | -1,788 | 13,288 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 490 | -10 (-2%) | 792,300 | -2,011 | 14,091 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 400,400 | -2,356 | 14,876 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 12,200 | 30,450 | 2,673 | 33,377 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 30,450 | 1,562 | 33,728 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | 27,800 | -5,533 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 353,400 | 27,800 | -7,755 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,420 | -110 (-7.19%) | 124,000 | 23,700 | 4,359 | 24,285 | 12 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 39,300 | 30,450 | 339 | 32,471 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,400 | -11,599 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 470 | -70 (-12.96%) | 76,400 | 13,750 | -3,249 | 18,879 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 19,700 | 26,850 | 6,628 | 28,502 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,400 | 27,800 | -8,533 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 104,400 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | -70 (-41.18%) | 38,900 | 45,400 | -16,822 | 63,022 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 77,300 | 66,600 | -5,107 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,483 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 30,450 | 784 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,100 | 30,450 | 451 | 34,559 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 30,450 | 228 | 37,082 | 15 tháng |
CMSN2316 | 620 | -30 (-4.62%) | 322,700 | 71,400 | -12,579 | 90,179 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 289,000 | 71,400 | -15,468 | 96,308 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 162,200 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 490 | -10 (-2%) | 792,300 | 11,100 | -2,011 | 14,091 | 12 tháng |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 400,400 | 11,100 | -2,356 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 480 | -60 (-11.11%) | 1,087,800 | 11,750 | -595 | 13,305 | 9 tháng |
CSHB2304 | 310 | -40 (-11.43%) | 14,100 | 11,750 | 84 | 13,216 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 387,400 | 11,750 | -1,027 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | 27,800 | -7,199 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 433,800 | 27,800 | -8,088 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 534,000 | 27,800 | -8,311 | 38,771 | 15 tháng |
CTPB2305 | 320 | 40 (+14.29%) | 63,600 | 18,150 | -1,183 | 20,613 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,170 | 80 (+7.34%) | 274,800 | 18,150 | -1,738 | 22,228 | 12 tháng |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 103,200 | 40,950 | -10,284 | 52,034 | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 1,509,900 | 40,950 | -11,395 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5,300 | 40,950 | -12,506 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | 100 (+76.92%) | 74,400 | 45,400 | -6,945 | 54,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 20 (+5%) | 452,900 | 45,400 | -8,056 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,270 | 50 (+4.10%) | 1,083,500 | 45,400 | -9,167 | 60,917 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 75,800 | 66,600 | -18,548 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,500 | 66,600 | -20,508 | 93,145 | 15 tháng |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 6,600 | 18,750 | -4,125 | 23,256 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 409,300 | 18,750 | -4,666 | 24,636 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 590,300 | 18,750 | -5,196 | 26,234 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | 60 (+42.86%) | 180,600 | 22,850 | -8,149 | 31,799 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 68,200 | 22,850 | -8,927 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -70 (-7.14%) | 555,700 | 22,850 | -9,483 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 13,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |