Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CPNJ2101)
CW.PNJ.VND.M.CA.T.2020.02
2,150
Mở cửa2,340
Cao nhất2,340
Thấp nhất2,100
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY1,330
KLGD502,700
NN mua-
NN bán4,360
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện78,000
Hòa vốn **98,548
S-X *22,246
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | 28,400 | -1,600 | 32,080 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 214,900 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 285,200 | 28,200 | -3,800 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 293,700 | 26,850 | 4,850 | 27,370 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 672,100 | 26,850 | 1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 123,200 | 41,200 | 124,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 123,200 | 22,200 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | 28,400 | -1,600 | 31,620 | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 28,400 | 4,400 | 31,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 998,500 | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 12,100 | 22,250 | 4,250 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,657,000 | 54,900 | 12,900 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 1,233,900 | 28,200 | -2,800 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 | 28,200 | 1,200 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 86,400 | 21,100 | 1,277 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | 22,450 | -1,550 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9043 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 78,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,254 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |