Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPNJ2003)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A1
50
Mở cửa90
Cao nhất100
Thấp nhất40
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY40
KLGD7,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,200
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **75,250
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 | 27,600 | 2,600 | 27,780 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | 29,300 | -1,700 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 22,900 | 2,900 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 48,350 | 14,350 | 47,820 | 6 tháng |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 | 17,800 | -700 | 19,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | 41,150 | -1,850 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 | 21,700 | 1,877 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |