Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CPNJ2002)

CW.PNJ.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

180

-30 (-14.29%)
29/09/2020 15:00

Mở cửa190

Cao nhất210

Thấp nhất180

Cao nhất NY5,040

Thấp nhất NY120

KLGD66,360

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở60,800

Giá thực hiện69,000

Hòa vốn **69,360

S-X *-8,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2322960-80 (-7.69%)2 : 128,20030,000-1,80031,920HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910-10 (-50%)2 : 111,05014,500-3,45014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231830-50 (-62.50%)4 : 127,60032,000-4,40032,120STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,770-20 (-1.12%)3 : 126,95022,0004,95027,310ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307580-10 (-1.69%)6 : 126,95025,0001,95028,480ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,500270 (+6.38%)10 : 1126,90082,00044,900127,000FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,080150 (+7.77%)15 : 1126,900101,00025,900132,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341730-80 (-9.88%)2 : 128,20030,000-1,80031,460HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-30 (-3.85%)10 : 128,20024,0004,20031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317680-20 (-2.86%)5 : 122,40020,0002,40023,400MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,450-10 (-0.68%)4 : 122,40018,0004,40023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,450150 (+6.52%)6 : 155,90042,00013,90056,700MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233670-20 (-22.22%)5 : 127,60031,000-3,40031,350STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,09030 (+2.83%)7 : 127,60027,00060034,630STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB230799020 (+2.06%)4 : 121,30021,0001,47723,561VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321440-10 (-2.22%)7 : 118,35018,00035021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322470-10 (-2.08%)4 : 118,35020,000-1,65021,880VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE232289040 (+4.71%)3 : 122,50024,000-1,50026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.