Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CPDR2101)
CW.PDR.KIS.M.CA.T.01
70
Mở cửa60
Cao nhất70
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,060
Thấp nhất NY10
KLGD3,236,500
NN mua-
NN bán263,230
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,800
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **89,238
S-X *-2,088
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (PDR)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPDR2305 | 2,150 | 80 (+3.86%) | 43,300 | 6,936 | 26,031 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,300 | 2,523 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 2,100 | 30,300 | 1,412 | 33,568 | 15 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | 27,750 | -5,583 | 33,733 | 12 tháng |
CSTB2313 | 220 | -30 (-12%) | 120,900 | 27,750 | -7,805 | 36,655 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 28,800 | 23,550 | 4,209 | 24,146 | 12 tháng |
CHPG2319 | 530 | -60 (-10.17%) | 800 | 30,300 | 189 | 32,231 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 71,400 | -11,599 | 84,799 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 470 | (0.00%) | 15,600 | 13,650 | -3,349 | 18,879 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,150 | 80 (+3.86%) | 43,300 | 25,200 | 6,936 | 26,031 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 6,400 | 27,750 | -8,583 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | 40,750 | -21,916 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | (0.00%) | 45,100 | -17,122 | 63,022 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 290 | 30 (+11.54%) | 50,700 | 66,700 | -5,007 | 74,459 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,600 | -8,733 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 650 | -50 (-7.14%) | 14,200 | 30,300 | 634 | 32,266 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 30,300 | 301 | 34,559 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 30,300 | 78 | 37,082 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 620 | (0.00%) | 117,800 | 71,400 | -12,579 | 90,179 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 79,900 | 71,400 | -15,468 | 96,228 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 141,300 | 11,100 | -1,788 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 210,000 | 11,100 | -2,011 | 14,011 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -30 (-4.23%) | 43,500 | 11,100 | -2,356 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 420 | -60 (-12.50%) | 27,200 | 11,700 | -645 | 13,185 | 9 tháng |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,700 | 34 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,700 | -855 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,100 | -70 (-5.98%) | 180,700 | 11,700 | -1,077 | 14,977 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,750 | -7,249 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 900 | 27,750 | -8,138 | 37,138 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,220 | -110 (-8.27%) | 434,100 | 27,750 | -8,361 | 38,551 | 15 tháng |
CTPB2305 | 300 | -20 (-6.25%) | 16,800 | 18,100 | -1,233 | 20,533 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,150 | -20 (-1.71%) | 20,000 | 18,100 | -1,788 | 22,188 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | 40,750 | -10,484 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | (0.00%) | 52,000 | 40,750 | -11,595 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | 40,750 | -12,706 | 58,356 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,100 | -7,245 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 25,500 | 45,100 | -8,356 | 57,256 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 10,000 | 45,100 | -9,467 | 60,817 | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | -30 (-6.67%) | 31,000 | 66,700 | -18,448 | 88,441 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,700 | -20,408 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 8,900 | 18,650 | -4,225 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,650 | -4,766 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 148,300 | 18,650 | -5,296 | 26,139 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | 22,600 | -8,399 | 31,799 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 22,600 | -9,177 | 32,657 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 870 | -40 (-4.40%) | 1,100 | 22,600 | -9,733 | 34,073 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PDR |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 26/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |