Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CNVL2303)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

40

30 (+300%)
21/03/2024 15:04

Mở cửa10

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,030

Thấp nhất NY10

KLGD319,200

NN mua91,200

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,100

Giá thực hiện17,333

Hòa vốn **17,493

S-X *-233

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2303: CNVL2304 CNVL2305 CVHM2307 CVHM2318 CVHM2319
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CNVL2305320-150 (-31.91%)4 : 116,999-3,34918,279KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 130,05027,7772,27333,697HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,120-90 (-7.44%)4 : 130,05028,8881,16233,368HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 127,75033,333-5,58333,733STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313220-30 (-12%)5 : 127,75035,555-7,80536,655STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,360-60 (-4.23%)4 : 123,45022,2224,10924,076HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319500-90 (-15.25%)4 : 130,05030,111-6132,111HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,10082,999-11,89984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305320-150 (-31.91%)4 : 113,65016,999-3,34918,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,13060 (+2.90%)4 : 125,05020,2226,78625,959PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,05015,999-4,94916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 127,75036,333-8,58336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 140,75062,666-21,91663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100 (0.00%)8 : 144,60062,222-17,62263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230627010 (+3.85%)10 : 166,20075,555-5,50774,269VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,40031,333-8,93332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337670-30 (-4.29%)4 : 130,05029,66638432,346HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,020-120 (-10.53%)4 : 130,05029,9995134,079HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430 (0.00%)2 : 130,05030,222-17237,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316560-60 (-9.68%)10 : 171,10083,979-12,87989,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,150-30 (-2.54%)8 : 171,10086,868-15,76896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313180-20 (-10%)2 : 111,05012,888-1,83813,248POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314440-50 (-10.20%)2 : 111,05013,111-2,06113,991POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315660-50 (-7.04%)2 : 111,05013,456-2,40614,776POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303450-30 (-6.25%)2 : 111,65012,345-69513,245SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310 (0.00%)5 : 111,65011,666-1613,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,65012,555-90514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,090-80 (-6.84%)2 : 111,65012,777-1,12714,957SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,75034,999-7,24935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332250-10 (-3.85%)5 : 127,75035,888-8,13837,138STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,220-110 (-8.27%)2 : 127,75036,111-8,36138,551STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305300-20 (-6.25%)4 : 118,05019,333-1,28320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,150-20 (-1.71%)2 : 118,05019,888-1,83822,188TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100 (0.00%)8 : 140,75051,234-10,48452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310 (0.00%)8 : 140,75052,345-11,59554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231898080 (+8.89%)5 : 140,75053,456-12,70658,356VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230 (0.00%)10 : 144,60052,345-7,74554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313360-60 (-14.29%)10 : 144,60053,456-8,85657,056VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,200-70 (-5.51%)5 : 144,60054,567-9,96760,567VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314410-40 (-8.89%)8 : 166,20086,888-18,94888,362VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 166,20088,888-20,90893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 118,60023,999-4,27523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320 (0.00%)4 : 118,60024,567-4,81624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-80 (-6.67%)2 : 118,60025,123-5,34626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318200 (0.00%)4 : 122,40030,999-8,59931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220 (0.00%)4 : 122,40031,777-9,37732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-10 (-1.10%)2 : 122,40032,333-9,93334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.