Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CNVL2202)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

140

-30 (-17.65%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa300

Cao nhất300

Thấp nhất140

Cao nhất NY1,250

Thấp nhất NY70

KLGD109,300

NN mua20,800

NN bán88,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở81,300

Giá thực hiện79,999

Hòa vốn **82,239

S-X *1,301

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL2305810-30 (-3.57%)200-2,04920,239KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80029,0001,22333,93712 tháng
CHPG2316990100 (+11.24%)35,50029,00011232,84815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,650-5,68335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,650-7,90536,85515 tháng
CHDB23061,540120 (+8.45%)5,30024,0504,70924,70312 tháng
CHPG231943080 (+22.86%)184,80029,000-1,11131,83112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)33,10070,000-12,99984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,950-2,04920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)12,90027,1006,87828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)212,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,650-8,68336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,300-8,03332,83312 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)10029,000-66631,8269 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10029,000-99933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00029,000-1,22236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,000-13,97990,07912 tháng
CMSN23171,130140 (+14.14%)86,80070,000-16,86895,90815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)120,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)119,40011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231574020 (+2.78%)16,50011,050-2,40614,93615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)12,40011,650-90514,05512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)20,30011,650-1,12715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)164,50027,650-8,23837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,30027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)7,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20040,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)105,00040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00040,950-12,50658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313360-50 (-12.20%)356,00044,300-9,15657,05612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,300-10,26760,96715 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)112,60065,800-19,34888,28412 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,400-5,01624,52212 tháng
CVPB23191,110-60 (-5.13%)62,10018,400-5,54626,06215 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,300-7,69931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,60023,300-8,47732,77712 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,60023,300-9,03334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:79,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.