Chứng quyền CMWG01MBS23CE (HOSE: CMWG2317)
CW CMWG01MBS23CE
50
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,300
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | -180 (-3%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,142 | 58,716 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,750 | -200 (-10.26%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,300 | 63,250 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,980 | -20 (-1%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,800 | 61,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,800 | 66,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,090 | -90 (-4.13%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,800 | 60,540 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,930 | 80 (+2.81%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,800 | 59,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |