Chứng quyền CMWG01MBS23CE (HOSE: CMWG2317)
CW CMWG01MBS23CE
50
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,300
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 | 23,442 | 59,033 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 4,600 | 63,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 | 9,100 | 62,060 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 3,270,100 | 7,100 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 | 11,100 | 61,080 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 17,100 | 59,520 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |