Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

1,870

-90 (-4.59%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,940

Cao nhất1,950

Thấp nhất1,700

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY400

KLGD971,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn90

Giá CK cơ sở58,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **61,220

S-X *8,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2313: CMWG2314 CMWG2316 CMWG2318 CMWG2310 CFPT2317
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,870-90 (-4.59%)971,300
09/05/20241,960-50 (-2.49%)1,317,200
08/05/20242,01010 (+0.50%)1,038,300
07/05/20242,00060 (+3.09%)994,100
06/05/20241,940320 (+19.75%)755,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,810 (0.00%)15,70023,24258,677ACBS12 tháng
CMWG23101,850-20 (-1.07%)24,5004,40063,750HCM12 tháng
CMWG23131,870-90 (-4.59%)971,3008,90061,220SSI10 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)3,061,8006,90066,200SSI15 tháng
CMWG23162,130-20 (-0.93%)203,90010,90060,780ACBS10 tháng
CMWG23182,860-50 (-1.72%)75,40016,90059,160VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890-10 (-1.11%)249,30027,7003,70029,34012 tháng
CFPT23133,42040 (+1.18%)231,500131,00031,000134,20010 tháng
CFPT23144,010 (0.00%)159,300131,00031,000140,10015 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,446,00030,4502,45033,04012 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,70030,4501,95033,48013 tháng
CHPG2333850-10 (-1.16%)121,60030,4501,45034,10014 tháng
CHPG2334690-10 (-1.43%)1,738,50030,45095035,02015 tháng
CMBB231492010 (+1.10%)661,50022,6002,60023,68010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)241,40022,6002,60025,16015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)33,10070,800-9,20088,30012 tháng
CMWG23131,870-90 (-4.59%)971,30058,9008,90061,22010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)3,061,80058,9006,90066,20015 tháng
CSTB2327170-20 (-10.53%)318,40027,600-4,40033,02010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)75,50027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,870-30 (-1.58%)688,40048,50013,50049,96012 tháng
CVHM2313330-10 (-2.94%)98,40040,350-9,65053,30012 tháng
CVIB2304920-40 (-4.17%)541,20021,5502,67122,35310 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)844,80021,55078324,33515 tháng
CVIC2308280-20 (-6.67%)634,80045,000-5,00052,80010 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)895,60045,000-7,00055,60012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)8,30066,500-11,89880,55410 tháng
CVNM2311520-20 (-3.70%)849,90066,500-11,89883,49415 tháng
CVPB2314160 (0.00%)426,10018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)714,70018,500-4,85224,89715 tháng
CVRE2315210 (0.00%)421,10022,500-7,50031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.