Chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMWG2212)
CW MWG/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH16,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,700
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **75,100
S-X *-36,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,150 | 70 (+1.38%) | 109,500 | 19,842 | 56,062 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 362,900 | 1,500 | 54,950 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 287,100 | 1,000 | 61,250 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 606,200 | 5,500 | 59,120 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | 40 (+3.51%) | 535,500 | 3,500 | 63,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 290 | 30 (+11.54%) | 103,400 | 6,612 | 54,688 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | 160 (+10.74%) | 141,200 | 7,500 | 57,900 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 333,100 | 13,500 | 56,580 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 210 | -20 (-8.70%) | 325,200 | 28,200 | 700 | 28,340 | 9 tháng |
CMBB2309 | 810 | -40 (-4.71%) | 133,100 | 22,250 | 3,250 | 22,240 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,300 | 27,600 | -2,400 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 60,100 | 18,350 | -3,096 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 800 | -30 (-3.61%) | 190,400 | 26,850 | 2,850 | 28,800 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,130 | 330 (+11.79%) | 229,300 | 127,400 | 27,400 | 131,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,760 | 310 (+8.99%) | 225,800 | 127,400 | 27,400 | 137,600 | 15 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 466,400 | 28,200 | 200 | 31,480 | 12 tháng |
CHPG2332 | 600 | -50 (-7.69%) | 122,700 | 28,200 | -300 | 32,100 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,250,800 | 28,200 | -800 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 170,400 | 28,200 | -1,300 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 416,800 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 148,500 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | -30 (-3.80%) | 40,600 | 67,500 | -12,500 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 606,200 | 55,500 | 5,500 | 59,120 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | 40 (+3.51%) | 535,500 | 55,500 | 3,500 | 63,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 310 | -20 (-6.06%) | 3,700 | 27,600 | -4,400 | 33,860 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | -20 (-4%) | 50,700 | 27,600 | -5,400 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 464,500 | 46,650 | 11,650 | 48,600 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 252,100 | 40,600 | -9,400 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | 20 (+2.30%) | 126,700 | 21,150 | 2,271 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 620 | -10 (-1.59%) | 722,900 | 21,150 | 383 | 24,278 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | (0.00%) | 116,900 | 43,700 | -6,300 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | -10 (-3.13%) | 130,100 | 43,700 | -8,300 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 11,600 | 65,400 | -12,998 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 480 | -10 (-2.04%) | 1,019,500 | 65,400 | -12,998 | 83,102 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 83,400 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 29,000 | 18,350 | -5,002 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 125,100 | 22,500 | -7,500 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 16,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 16,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |