Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMWG2212)

CW MWG/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,700

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **75,100

S-X *-36,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,15070 (+1.38%)109,50019,84256,062ACBS12 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)362,9001,50054,950HCM9 tháng
CMWG23101,35090 (+7.14%)287,1001,00061,250HCM12 tháng
CMWG23131,52060 (+4.11%)606,2005,50059,120SSI10 tháng
CMWG23141,18040 (+3.51%)535,5003,50063,800SSI15 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)103,4006,61254,688KIS7 tháng
CMWG23161,650160 (+10.74%)141,2007,50057,900ACBS10 tháng
CMWG23182,430130 (+5.65%)333,10013,50056,580VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326210-20 (-8.70%)325,20028,20070028,3409 tháng
CMBB2309810-40 (-4.71%)133,10022,2503,25022,2409 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,30027,600-2,40030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)60,10018,350-3,09621,4849 tháng
CACB2305800-30 (-3.61%)190,40026,8502,85028,80012 tháng
CFPT23133,130330 (+11.79%)229,300127,40027,400131,30010 tháng
CFPT23143,760310 (+8.99%)225,800127,40027,400137,60015 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)466,40028,20020031,48012 tháng
CHPG2332600-50 (-7.69%)122,70028,200-30032,10013 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)1,250,80028,200-80032,72014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)170,40028,200-1,30033,82015 tháng
CMBB2314870-30 (-3.33%)416,80022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,230-40 (-3.15%)148,50022,2502,25024,92015 tháng
CMSN2313760-30 (-3.80%)40,60067,500-12,50087,60012 tháng
CMWG23131,52060 (+4.11%)606,20055,5005,50059,12010 tháng
CMWG23141,18040 (+3.51%)535,50055,5003,50063,80015 tháng
CSTB2327310-20 (-6.06%)3,70027,600-4,40033,86010 tháng
CSTB2328480-20 (-4%)50,70027,600-5,40036,84015 tháng
CTCB23101,700-40 (-2.30%)464,50046,65011,65048,60012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)252,10040,600-9,40053,00012 tháng
CVIB230489020 (+2.30%)126,70021,1502,27122,23910 tháng
CVIB2305620-10 (-1.59%)722,90021,15038324,27815 tháng
CVIC2308240 (0.00%)116,90043,700-6,30052,40010 tháng
CVIC2309310-10 (-3.13%)130,10043,700-8,30055,10012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)11,60065,400-12,99880,84810 tháng
CVNM2311480-10 (-2.04%)1,019,50065,400-12,99883,10215 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)83,40018,350-4,52623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)29,00018,350-5,00224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)125,10022,500-7,50031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,650
Giá thực hiện:75,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.