Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,800 | 63,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,300 | 61,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,300 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,300 | 58,020 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |