Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CMWG2113)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A6
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,642 | 59,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,800 | 64,250 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 6 : 1 | 50,000 | 9,300 | 62,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 10 : 1 | 52,000 | 7,300 | 67,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 6 : 1 | 48,000 | 11,300 | 61,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 6 : 1 | 42,000 | 17,300 | 59,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 2 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,150 | 31,000 | -850 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 47,620 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,300 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 4 : 1 | 41,050 | 43,000 | -1,950 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |