Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CMWG2112)
CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD9,001,700
NN mua10,000
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở137,600
Giá thực hiện140,000
Hòa vốn **140,050
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 22,900 | 59,240 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,870 | (0.00%) | 4,400 | 63,850 | HCM | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,960 | (0.00%) | 8,900 | 61,760 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 6,900 | 66,600 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2316 | 2,150 | (0.00%) | 10,900 | 60,900 | ACBS | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,910 | (0.00%) | 16,900 | 59,460 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | (0.00%) | 27,600 | 3,600 | 29,400 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,380 | (0.00%) | 130,300 | 30,300 | 133,800 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 130,300 | 30,300 | 140,100 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 830 | (0.00%) | 30,450 | 2,450 | 32,980 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 840 | (0.00%) | 30,450 | 1,950 | 33,540 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 860 | (0.00%) | 30,450 | 1,450 | 34,160 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 700 | (0.00%) | 30,450 | 950 | 35,100 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 22,650 | 2,650 | 23,640 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,300 | (0.00%) | 22,650 | 2,650 | 25,200 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 71,400 | -8,600 | 88,300 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,960 | (0.00%) | 58,900 | 8,900 | 61,760 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 58,900 | 6,900 | 66,600 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 190 | (0.00%) | 27,800 | -4,200 | 33,140 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 27,800 | -5,200 | 36,760 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,900 | (0.00%) | 48,450 | 13,450 | 50,200 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 340 | (0.00%) | 40,950 | -9,050 | 53,400 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 21,600 | 1,600 | 23,840 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 650 | (0.00%) | 21,600 | -400 | 25,900 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 300 | (0.00%) | 45,400 | -4,600 | 53,000 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 380 | (0.00%) | 45,400 | -6,600 | 55,800 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 66,600 | -13,400 | 82,300 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 540 | (0.00%) | 66,600 | -13,400 | 85,400 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 18,750 | -5,250 | 24,640 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 18,750 | -5,750 | 26,180 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 22,850 | -7,150 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,420 |
Giá thực hiện: | 140,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |