Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CMWG2112)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

-170 (-94.44%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa300

Cao nhất300

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY10

KLGD9,001,700

NN mua10,000

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở137,600

Giá thực hiện140,000

Hòa vốn **140,050

S-X *-2,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,810 (0.00%)22,90059,240ACBS12 tháng
CMWG23101,870 (0.00%)4,40063,850HCM12 tháng
CMWG23131,960 (0.00%)8,90061,760SSI10 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)6,90066,600SSI15 tháng
CMWG23162,150 (0.00%)10,90060,900ACBS10 tháng
CMWG23182,910 (0.00%)16,90059,460VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305900 (0.00%)27,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,380 (0.00%)130,30030,300133,80010 tháng
CFPT23144,010 (0.00%)130,30030,300140,10015 tháng
CHPG2331830 (0.00%)30,4502,45032,98012 tháng
CHPG2332840 (0.00%)30,4501,95033,54013 tháng
CHPG2333860 (0.00%)30,4501,45034,16014 tháng
CHPG2334700 (0.00%)30,45095035,10015 tháng
CMBB2314910 (0.00%)22,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,300 (0.00%)22,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)71,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,960 (0.00%)58,9008,90061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)58,9006,90066,60015 tháng
CSTB2327190 (0.00%)27,800-4,20033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)27,800-5,20036,76015 tháng
CTCB23101,900 (0.00%)48,45013,45050,20012 tháng
CVHM2313340 (0.00%)40,950-9,05053,40012 tháng
CVIB2304960 (0.00%)21,6001,60023,84010 tháng
CVIB2305650 (0.00%)21,600-40025,90015 tháng
CVIC2308300 (0.00%)45,400-4,60053,00010 tháng
CVIC2309380 (0.00%)45,400-6,60055,80012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)66,600-13,40082,30010 tháng
CVNM2311540 (0.00%)66,600-13,40085,40015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)18,750-5,25024,64010 tháng
CVPB2315280 (0.00%)18,750-5,75026,18015 tháng
CVRE2315210 (0.00%)22,850-7,15031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/02/2022
Ngày đáo hạn:01/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,420
Giá thực hiện:140,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.