Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 (HOSE: CMWG2104)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04
6,300
Mở cửa6,200
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,200
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY3,360
KLGD169,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở131,600
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **131,559
S-X *41,901
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,700 | 59,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,700 | 64,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 3 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 28,860 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 5,007 | 23,046 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 6 : 1 | 69,800 | 66,000 | 3,800 | 71,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,700 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 140 | -70 (-33.33%) | 2 : 1 | 27,550 | 30,000 | -2,450 | 30,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 48,200 | 27,000 | 21,200 | 48,030 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 41,100 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,200 | 23,000 | 3,123 | 21,378 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 3 : 1 | 23,400 | 25,000 | -1,600 | 25,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 6 : 1 | 55,700 | 48,000 | 7,700 | 59,280 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 3 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 30,690 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 2 : 1 | 21,200 | 17,000 | 5,153 | 21,937 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |