Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET07 (HOSE: CMWG2016)

CW MWG-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

2,780

-70 (-2.46%)
08/06/2021 15:00

Mở cửa2,800

Cao nhất2,880

Thấp nhất2,710

Cao nhất NY4,200

Thấp nhất NY1,920

KLGD938,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở136,000

Giá thực hiện108,000

Hòa vốn **135,800

S-X *28,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,870-130 (-2.17%)4 : 136,00022,94258,915ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,780-170 (-8.72%)5 : 154,5004,10063,400HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,920-80 (-4%)6 : 150,0008,60061,520SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,410-90 (-6%)10 : 152,0006,60066,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,960-220 (-10.09%)6 : 148,00010,60059,760ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,780-70 (-2.46%)6 : 142,00016,60058,680VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,000-70 (-1.15%)7.91 : 1130,00084,51245,488131,972FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,490-20 (-1.32%)2 : 130,00029,0001,00031,980HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,880-220 (-10.48%)2 : 122,50019,5003,00023,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231138030 (+8.57%)8 : 172,20088,500-16,30091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,780-170 (-8.72%)5 : 158,60054,5004,10063,400MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325480-100 (-17.24%)4 : 128,05031,500-3,45033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,850-90 (-2.28%)4 : 148,40034,00014,40049,400TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 140,95060,500-19,55061,350VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312580-20 (-3.33%)2 : 118,65021,000-1,36621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231324030 (+14.29%)4 : 122,95029,500-6,55030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.