Chứng quyền MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CMWG2014)
CW MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01
3,950
Mở cửa4,200
Cao nhất4,350
Thấp nhất3,950
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY2,430
KLGD125,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở121,300
Giá thực hiện105,519
Hòa vốn **121,100
S-X *15,781
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 15,700 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 4,400 | 63,750 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,870 | -90 (-4.59%) | 971,300 | 8,900 | 61,220 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 3,061,800 | 6,900 | 66,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 203,900 | 10,900 | 60,780 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 75,400 | 16,900 | 59,160 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 40,000 | 27,700 | 4,700 | 29,000 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 168,500 | 48,500 | 13,500 | 49,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.94 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 105,519 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |