Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CMWG2012)
CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07
9,790
Mở cửa9,380
Cao nhất10,410
Thấp nhất9,380
Cao nhất NY11,510
Thấp nhất NY4,900
KLGD51,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở128,500
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **127,166
S-X *49,607
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,800 | 63,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,300 | 61,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,300 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,300 | 58,020 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 6 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 29,280 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 10 : 1 | 127,600 | 100,000 | 27,600 | 130,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 10 : 1 | 127,600 | 100,000 | 27,600 | 137,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 6 : 1 | 29,300 | 28,000 | 1,300 | 32,080 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 6 : 1 | 29,300 | 28,500 | 800 | 32,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 6 : 1 | 29,300 | 29,000 | 300 | 33,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 8 : 1 | 29,300 | 29,500 | -200 | 34,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 970 | 80 (+8.99%) | 4 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 4 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 25,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 830 | 50 (+6.41%) | 10 : 1 | 71,100 | 80,000 | -8,900 | 88,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 6 : 1 | 58,300 | 50,000 | 8,300 | 61,640 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 10 : 1 | 58,300 | 52,000 | 6,300 | 65,700 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 6 : 1 | 28,100 | 32,000 | -3,900 | 33,440 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,100 | 33,000 | -4,900 | 36,840 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 8 : 1 | 48,350 | 35,000 | 13,350 | 50,120 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 53,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 990 | 120 (+13.79%) | 4 : 1 | 21,700 | 20,000 | 2,821 | 22,617 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 680 | 70 (+11.48%) | 6 : 1 | 21,700 | 22,000 | 933 | 24,618 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 260 | 30 (+13.04%) | 10 : 1 | 44,750 | 50,000 | -5,250 | 52,600 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 350 | 20 (+6.06%) | 10 : 1 | 44,750 | 52,000 | -7,250 | 55,500 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,800 | 80,000 | -12,598 | 80,750 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,800 | 80,000 | -12,598 | 83,298 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,750 | 24,000 | -4,126 | 23,524 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 6 : 1 | 18,750 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 23,350 | 30,000 | -6,650 | 31,840 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |