Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CMWG2004)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/06/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,650

Thấp nhất NY10

KLGD127,530

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở83,200

Giá thực hiện105,000

Hòa vốn **105,010

S-X *-21,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 136,00021,94258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,570-300 (-16.04%)5 : 154,5003,10062,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,780-180 (-9.18%)6 : 150,0007,60060,680SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370-90 (-6.16%)10 : 152,0005,60065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,920-230 (-10.70%)6 : 148,0009,60059,520ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,770-140 (-4.81%)6 : 142,00015,60058,620VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880-20 (-2.22%)6 : 127,50024,0003,50029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,290-90 (-2.66%)10 : 1129,400100,00029,400132,900FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,890-120 (-2.99%)10 : 1129,400100,00029,400138,900FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331780-50 (-6.02%)6 : 130,05028,0002,05032,680HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332810-30 (-3.57%)6 : 130,05028,5001,55033,360HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333800-60 (-6.98%)6 : 130,05029,0001,05033,800HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334650-50 (-7.14%)8 : 130,05029,50055034,700HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314910 (0.00%)4 : 122,60020,0002,60023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,290-10 (-0.77%)4 : 122,60020,0002,60025,160MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313810-20 (-2.41%)10 : 171,10080,000-8,90088,100MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,780-180 (-9.18%)6 : 157,60050,0007,60060,680MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370-90 (-6.16%)10 : 157,60052,0005,60065,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232720010 (+5.26%)6 : 127,75032,000-4,25033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,75033,000-5,25036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,860-40 (-2.11%)8 : 148,10035,00013,10049,880TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320-20 (-5.88%)10 : 140,75050,000-9,25053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304900-60 (-6.25%)4 : 121,45020,0002,57122,277VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-10 (-1.54%)6 : 121,45022,00068324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250-50 (-16.67%)10 : 144,60050,000-5,40052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-20 (-5.26%)10 : 144,60052,000-7,40055,600VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 166,20080,000-12,19880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311490-50 (-9.26%)10 : 166,20080,000-12,19883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314150-10 (-6.25%)4 : 118,60024,000-4,27623,448VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 118,60024,500-4,75224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315200-10 (-4.76%)8 : 122,40030,000-7,60031,600VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.