Chứng quyền CMWG05MBS19CE (HOSE: CMWG2003)
CW CMWG05MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện114,500
Hòa vốn **114,600
S-X *-32,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,510 | -300 (-5.16%) | 6,000 | 21,842 | 57,488 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,560 | -310 (-16.58%) | 20,300 | 3,000 | 62,300 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 7,500 | 60,680 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,320 | -140 (-9.59%) | 2,486,300 | 5,500 | 65,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 123,200 | 9,500 | 59,520 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,760 | -150 (-5.15%) | 26,700 | 15,500 | 58,560 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 03/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 114,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |