Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)

CW MWG-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY10

KLGD49,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,900

Giá thực hiện125,000

Hòa vốn **125,100

S-X *-55,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,900 (0.00%)4 : 136,00023,14259,033ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,740-140 (-7.45%)5 : 154,5004,30063,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,930-80 (-3.98%)6 : 150,0008,80061,580SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 152,0006,80066,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,040-140 (-6.42%)6 : 148,00010,80060,240ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,850-70 (-2.40%)6 : 142,00016,80059,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,090100 (+1.67%)7.91 : 1130,70084,51246,188132,684FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,60029,0001,60032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,900-60 (-3.06%)2 : 122,50019,5003,00023,300MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311390 (0.00%)8 : 172,50088,500-16,00091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,740-140 (-7.45%)5 : 158,80054,5004,30063,200MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232548020 (+4.35%)4 : 127,90031,500-3,60033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,860-150 (-3.74%)4 : 148,25034,00014,25049,440TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231121090 (+75%)5 : 141,40060,500-19,10061,550VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231262050 (+8.77%)2 : 118,65021,000-1,36621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231322020 (+10%)4 : 123,20029,500-6,30030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.