Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)
CW MWG-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY10
KLGD49,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,900
Giá thực hiện125,000
Hòa vốn **125,100
S-X *-55,100
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,142 | 59,033 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,300 | 63,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,800 | 61,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,800 | 66,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,040 | -140 (-6.42%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,800 | 60,240 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,800 | 59,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 100 (+1.67%) | 7.91 : 1 | 130,700 | 84,512 | 46,188 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,600 | 29,000 | 1,600 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 2 : 1 | 22,500 | 19,500 | 3,000 | 23,300 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 72,500 | 88,500 | -16,000 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 5 : 1 | 58,800 | 54,500 | 4,300 | 63,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 4 : 1 | 27,900 | 31,500 | -3,600 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,860 | -150 (-3.74%) | 4 : 1 | 48,250 | 34,000 | 14,250 | 49,440 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 210 | 90 (+75%) | 5 : 1 | 41,400 | 60,500 | -19,100 | 61,550 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 23,200 | 29,500 | -6,300 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |