Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)
CW MWG-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY10
KLGD49,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,900
Giá thực hiện125,000
Hòa vốn **125,100
S-X *-55,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 69,600 | 23,242 | 58,677 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 198,500 | 4,400 | 63,200 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,920 | -90 (-4.48%) | 1,316,500 | 8,900 | 61,520 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 3,256,500 | 6,900 | 66,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 174,700 | 10,900 | 60,360 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 1,480,500 | 16,900 | 59,100 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,100 | 110 (+1.84%) | 168,000 | 131,000 | 46,488 | 132,763 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,650 | -80 (-4.62%) | 234,300 | 30,600 | 1,600 | 32,300 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 393,700 | 22,450 | 2,950 | 23,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 37,600 | 71,800 | -16,700 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,740 | -140 (-7.45%) | 198,500 | 58,900 | 4,400 | 63,200 | 12 tháng |
CSTB2325 | 440 | -20 (-4.35%) | 13,900 | 27,900 | -3,600 | 33,260 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,790 | -220 (-5.49%) | 37,500 | 48,050 | 14,050 | 49,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 160 | 40 (+33.33%) | 21,400 | 41,100 | -19,400 | 61,300 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 66,200 | 18,600 | -1,416 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | 10 (+5%) | 1,200 | 22,950 | -6,550 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 125,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |