Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)
CW MWG-HSC-MET01
3,100
Mở cửa3,000
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,000
Cao nhất NY7,690
Thấp nhất NY2,710
KLGD341,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,300
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **110,500
S-X *16,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,442 | 59,033 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,600 | 63,900 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 6 : 1 | 50,000 | 9,100 | 62,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 10 : 1 | 52,000 | 7,100 | 66,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 11,100 | 61,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 6 : 1 | 42,000 | 17,100 | 59,520 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 131,893 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 2 : 1 | 30,700 | 29,000 | 1,700 | 32,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 8 : 1 | 72,300 | 88,500 | -16,200 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 5 : 1 | 59,100 | 54,500 | 4,600 | 63,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 4 : 1 | 27,950 | 31,500 | -3,550 | 33,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 50,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 5 : 1 | 40,900 | 60,500 | -19,600 | 61,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 23,200 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |