Chứng quyền MSN-HSC-MET07 (HOSE: CMSN2215)
CW MSN-HSC-MET07
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,040
Thấp nhất NY10
KLGD749,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,600
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,200
S-X *-22,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 920 | -170 (-15.60%) | 126,600 | 5,100 | 71,520 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | -11,899 | 84,799 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,600 | -17,400 | 91,460 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 810 | -20 (-2.41%) | 11,700 | -8,900 | 88,100 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 560 | -60 (-9.68%) | 243,800 | -12,879 | 89,579 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 118,800 | -15,768 | 96,068 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 172,500 | 129,400 | 44,888 | 131,260 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 70,900 | 30,050 | 1,050 | 31,980 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 73,500 | 22,600 | 3,100 | 23,320 | 12 tháng |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,600 | 71,100 | -17,400 | 91,460 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,570 | -300 (-16.04%) | 19,300 | 57,600 | 3,100 | 62,350 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 2,300 | 27,750 | -3,750 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,780 | -280 (-6.90%) | 16,700 | 48,100 | 14,100 | 49,120 | 12 tháng |
CVHM2311 | 150 | 20 (+15.38%) | 1,100 | 40,750 | -19,750 | 61,250 | 12 tháng |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 800 | 18,600 | -1,416 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | 22,400 | -7,100 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |