Chứng quyền MSN-HSC-MET06 (HOSE: CMSN2213)
CW MSN-HSC-MET06
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-28,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 6 : 1 | 66,000 | 4,800 | 71,460 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 10 : 1 | 82,999 | -12,199 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -9,200 | 88,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 10 : 1 | 83,979 | -13,179 | 89,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 8 : 1 | 86,868 | -16,068 | 95,988 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,350 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,500 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |