Chứng quyền MSN-HSC-MET06 (HOSE: CMSN2213)
CW MSN-HSC-MET06
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY10
KLGD118,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-28,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 700 | -40 (-5.41%) | 44,200 | 1,500 | 70,200 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 150 | (0.00%) | 58,400 | -15,499 | 84,499 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 25,200 | -21,000 | 91,060 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 750 | -40 (-5.06%) | 63,300 | -12,500 | 87,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 419,800 | -14,499 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 450 | -50 (-10%) | 145,300 | -16,479 | 88,479 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 990 | -20 (-1.98%) | 332,700 | -19,368 | 94,788 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,560 | 210 (+3.93%) | 43,900 | 127,000 | 46,936 | 124,044 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 127,000 | 42,488 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,150 | -350 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 525,600 | 28,150 | -850 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 31,000 | 22,250 | 3,250 | 22,300 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,800 | -40 (-2.17%) | 27,300 | 22,250 | 2,750 | 23,100 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 25,200 | 67,500 | -21,000 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 362,900 | 55,700 | 1,700 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 287,100 | 55,700 | 1,200 | 61,250 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 16,800 | 27,600 | -3,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 420 | -130 (-23.64%) | 72,800 | 27,600 | -3,900 | 33,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,650 | 14,650 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -440 (-11.25%) | 26,400 | 46,650 | 12,650 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,600 | -19,900 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,300 | -2,318 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,350 | -1,190 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 560 | -20 (-3.45%) | 356,300 | 18,350 | -1,666 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 300 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,550 | -6,950 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |