Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMSN2210)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,000
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,080
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 6 : 1 | 66,000 | 3,800 | 71,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -13,199 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 780 | 10 (+1.30%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,200 | 87,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 580 | 120 (+26.09%) | 10 : 1 | 83,979 | -14,179 | 89,779 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 8 : 1 | 86,868 | -17,068 | 95,748 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 2 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 27,460 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 3 : 1 | 28,650 | 31,000 | -2,350 | 31,510 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 2 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 47,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 2 : 1 | 17,500 | 18,500 | -1,000 | 19,340 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,100 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 1.94 : 1 | 21,200 | 20,411 | 1,377 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |