Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMSN2111)

CW MSN/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY6,430

Thấp nhất NY10

KLGD345,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở107,800

Giá thực hiện159,796

Hòa vốn **133,275

S-X *-25,417

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302950190 (+25%)6 : 166,0003,80071,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 182,999-13,19984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 188,500-18,70091,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231378010 (+1.30%)10 : 180,000-10,20087,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 183,979-14,17989,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,110120 (+12.12%)8 : 186,868-17,06895,748KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 127,50025,0002,50027,460ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 128,65031,000-2,35031,510HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 122,40020,0002,40023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,55031,000-3,45031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,600520 (+8.55%)2 : 148,20034,00014,20047,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401420-200 (-32.26%)2 : 117,50018,500-1,00019,340TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620 (0.00%)4 : 141,10043,000-1,90045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-50 (-4.20%)1.94 : 121,20020,4111,37721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.