Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMSN2111)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A4
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,430
Thấp nhất NY10
KLGD345,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở107,800
Giá thực hiện159,796
Hòa vốn **133,275
S-X *-25,417
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 326,700 | 3,800 | 71,700 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 57,200 | -13,199 | 84,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 161,000 | -18,700 | 91,380 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 780 | 10 (+1.30%) | 197,200 | -10,200 | 87,800 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 580 | 120 (+26.09%) | 115,600 | -14,179 | 89,779 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 188,900 | -17,068 | 95,748 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 | 27,500 | 2,500 | 27,460 | 6 tháng |
CHPG2401 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 | 28,650 | -2,350 | 31,510 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 29,000 | 22,400 | 2,400 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,550 | -3,450 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,600 | 520 (+8.55%) | 1,300 | 48,200 | 14,200 | 47,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 420 | -200 (-32.26%) | 92,200 | 17,500 | -1,000 | 19,340 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | 41,100 | -1,900 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 13,500 | 21,200 | 1,377 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6.99 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8274 : 1 |
Giá phát hành: | 2,950 |
Giá thực hiện: | 159,796 |
Giá TH điều chỉnh: | 133,217 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |