Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CMSN2106)
CW.MSN.KIS.M.CA.T.11
80
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,340
Thấp nhất NY50
KLGD450,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở149,200
Giá thực hiện160,779
Hòa vốn **162,379
S-X *-11,579
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 237,300 | 4,800 | 71,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 51,600 | -12,199 | 84,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | -17,700 | 91,540 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 33,100 | -9,200 | 88,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 486,100 | -13,179 | 89,979 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 224,700 | -16,068 | 95,988 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,450 | 2,673 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 22,300 | 30,450 | 1,562 | 33,608 | 15 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | 27,600 | -5,733 | 33,733 | 12 tháng |
CSTB2313 | 230 | -20 (-8%) | 1,266,300 | 27,600 | -7,955 | 36,705 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 122,400 | 23,700 | 4,359 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 570 | -20 (-3.39%) | 40,900 | 30,450 | 339 | 32,391 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 51,600 | 70,800 | -12,199 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 450 | -20 (-4.26%) | 56,800 | 13,550 | -3,449 | 18,799 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,200 | 130 (+6.28%) | 59,800 | 25,200 | 6,936 | 26,212 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 10,950 | -5,049 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 75,700 | 27,600 | -8,733 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 34,100 | 40,350 | -22,316 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 130 | 30 (+30%) | 6,800 | 45,000 | -17,222 | 63,262 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 105,200 | 66,500 | -5,207 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,500 | -8,833 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 710 | 10 (+1.43%) | 145,400 | 30,450 | 784 | 32,506 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,130 | -10 (-0.88%) | 280,700 | 30,450 | 451 | 34,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,410 | -20 (-0.58%) | 100 | 30,450 | 228 | 37,042 | 15 tháng |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 486,100 | 70,800 | -13,179 | 89,979 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 224,700 | 70,800 | -16,068 | 95,988 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 224,000 | 10,950 | -1,938 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 450 | -40 (-8.16%) | 1,010,500 | 10,950 | -2,161 | 14,011 | 12 tháng |
CPOW2315 | 670 | -40 (-5.63%) | 304,300 | 10,950 | -2,506 | 14,796 | 15 tháng |
CSHB2303 | 440 | -40 (-8.33%) | 503,900 | 11,600 | -745 | 13,225 | 9 tháng |
CSHB2304 | 290 | -20 (-6.45%) | 27,400 | 11,600 | -66 | 13,116 | 9 tháng |
CSHB2305 | 300 | -30 (-9.09%) | 4,000 | 11,600 | -955 | 14,055 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,130 | -40 (-3.42%) | 767,500 | 11,600 | -1,177 | 15,037 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,600 | -7,399 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 240 | -20 (-7.69%) | 288,900 | 27,600 | -8,288 | 37,088 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,240 | -90 (-6.77%) | 654,900 | 27,600 | -8,511 | 38,591 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 389,300 | 18,100 | -1,233 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 245,000 | 18,100 | -1,788 | 22,208 | 12 tháng |
CVHM2316 | 80 | -20 (-20%) | 57,600 | 40,350 | -10,884 | 51,874 | 9 tháng |
CVHM2317 | 290 | -20 (-6.45%) | 582,800 | 40,350 | -11,995 | 54,665 | 12 tháng |
CVHM2318 | 940 | 40 (+4.44%) | 4,500 | 40,350 | -13,106 | 58,156 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,000 | -7,345 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 977,900 | 45,000 | -8,456 | 57,256 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 129,700 | 45,000 | -9,567 | 60,667 | 15 tháng |
CVNM2314 | 430 | -20 (-4.44%) | 469,800 | 66,500 | -18,648 | 88,519 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,500 | -20,608 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 11,200 | 18,500 | -4,375 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -40 (-12.50%) | 551,900 | 18,500 | -4,916 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,130 | -70 (-5.83%) | 192,100 | 18,500 | -5,446 | 26,100 | 15 tháng |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 300 | 22,500 | -8,499 | 31,719 | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 12,300 | 22,500 | -9,277 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 504,800 | 22,500 | -9,833 | 34,013 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 03/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 26/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/11/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 160,779 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |