Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CMSN2101)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

2,360

-50 (-2.07%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa2,300

Cao nhất2,430

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY5,600

Thấp nhất NY1,460

KLGD84,700

NN mua7,600

NN bán720

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở143,000

Giá thực hiện99,999

Hòa vốn **146,010

S-X *43,809

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 166,0005,10072,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 182,999-11,89984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311350-10 (-2.78%)8 : 188,500-17,40091,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231383050 (+6.41%)10 : 180,000-8,90088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231659010 (+1.72%)10 : 183,979-12,87989,879KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,15040 (+3.60%)8 : 186,868-15,76896,068KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400-140 (-9.09%)4 : 129,30027,7771,52333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010100 (+10.99%)4 : 129,30028,88841232,928HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231212010 (+9.09%)5 : 128,10033,333-5,23333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231327020 (+8%)5 : 128,10035,555-7,45536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,56080 (+5.41%)4 : 124,30022,2224,95924,772HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231944040 (+10%)4 : 129,30030,111-81131,871HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 171,10082,999-11,89984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790-20 (-2.47%)4 : 114,90016,999-2,09920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,260200 (+9.71%)4 : 127,90020,2227,67829,262PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231660-30 (-33.33%)5 : 128,10036,333-8,23336,633STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-10 (-20%)8 : 141,15062,666-21,51662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306160-80 (-33.33%)8 : 144,75062,222-17,47263,502VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 165,80075,555-5,90774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE230828060 (+27.27%)5 : 123,35031,333-7,98332,733VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233756030 (+5.66%)4 : 129,30029,666-36631,906HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233893030 (+3.33%)4 : 129,30029,999-69933,719HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,02060 (+2.03%)2 : 129,30030,222-92236,262HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231659010 (+1.72%)10 : 171,10083,979-12,87989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,15040 (+3.60%)8 : 171,10086,868-15,76896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231322010 (+4.76%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231451030 (+6.25%)2 : 111,10013,111-2,01114,131POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231573030 (+4.29%)2 : 111,10013,456-2,35614,916POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230351010 (+2%)2 : 111,75012,345-59513,365SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230430010 (+3.45%)5 : 111,75011,6668413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-20 (-6.25%)5 : 111,75012,555-80514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,21040 (+3.42%)2 : 111,75012,777-1,02715,197SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 128,10034,999-6,89935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229030 (+11.54%)5 : 128,10035,888-7,78837,338STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,43090 (+6.72%)2 : 128,10036,111-8,01138,971STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230530040 (+15.38%)4 : 117,80019,333-1,53320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,13040 (+3.67%)2 : 117,80019,888-2,08822,148TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231615040 (+36.36%)8 : 141,15051,234-10,08452,434VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231735010 (+2.94%)8 : 141,15052,345-11,19555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231886040 (+4.88%)5 : 141,15053,456-12,30657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140 (0.00%)10 : 144,75052,345-7,59553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390 (0.00%)10 : 144,75053,456-8,70657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,260-10 (-0.79%)5 : 144,75054,567-9,81760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314410-20 (-4.65%)8 : 165,80086,888-19,34888,362VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,460-10 (-0.68%)4 : 165,80088,888-21,30892,831VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231714020 (+16.67%)4 : 118,75023,999-4,12523,409VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231833030 (+10%)4 : 118,75024,567-4,66624,675VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,23040 (+3.36%)2 : 118,75025,123-5,19626,291VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,35030,999-7,64931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319250-10 (-3.85%)4 : 123,35031,777-8,42732,777VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,080-40 (-3.57%)2 : 123,35032,333-8,98334,493VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.