Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMSN2010)
CW.MSN.VND.M.CA.T.2020.01
15,820
Mở cửa15,530
Cao nhất16,280
Thấp nhất15,420
Cao nhất NY25,290
Thấp nhất NY10,240
KLGD8,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,900
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **85,615
S-X *31,551
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,030 | 80 (+8.42%) | 6 : 1 | 66,000 | 4,700 | 72,180 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 10 : 1 | 82,999 | -12,299 | 84,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 370 | 10 (+2.78%) | 8 : 1 | 88,500 | -17,800 | 91,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 820 | 40 (+5.13%) | 10 : 1 | 80,000 | -9,300 | 88,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 580 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -13,279 | 89,779 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 8 : 1 | 86,868 | -16,168 | 96,068 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 70 (+6.60%) | 2 : 1 | 29,100 | 30,000 | -900 | 32,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 28,000 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,950 | 110 (+5.98%) | 3 : 1 | 27,550 | 22,000 | 5,550 | 27,850 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 6 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,550 | 180 (+4.12%) | 10 : 1 | 127,100 | 82,000 | 45,100 | 127,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,070 | 80 (+4.02%) | 15 : 1 | 127,100 | 101,000 | 26,100 | 132,050 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 910 | 70 (+8.33%) | 2 : 1 | 29,100 | 30,000 | -900 | 31,820 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 810 | 20 (+2.53%) | 10 : 1 | 29,100 | 24,000 | 5,100 | 32,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 5 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,600 | 120 (+8.11%) | 4 : 1 | 22,850 | 18,000 | 4,850 | 24,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 220 (+8.37%) | 6 : 1 | 57,100 | 42,000 | 15,100 | 59,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 850 | -200 (-19.05%) | 7 : 1 | 28,000 | 27,000 | 1,000 | 32,950 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 4 : 1 | 21,650 | 21,000 | 1,827 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,500 | 18,000 | 500 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,500 | 20,000 | -1,500 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 3 : 1 | 23,150 | 24,000 | -850 | 26,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |