Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CMBB2208)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,000
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **22,517
S-X *-4,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,260 | (0.00%) | 5,007 | 23,064 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2,900 | 23,380 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 2,400 | 23,560 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 2,400 | 25,080 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 2,400 | 23,450 | VND | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,450 | (0.00%) | 4,400 | 23,800 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,550 | (0.00%) | 2,400 | 23,100 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | (0.00%) | 28,350 | -1,650 | 31,920 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 27,600 | -4,400 | 32,120 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,830 | (0.00%) | 27,000 | 5,000 | 27,490 | 8 tháng | |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 27,000 | 2,000 | 28,540 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 127,300 | 45,300 | 127,100 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 127,300 | 26,300 | 131,750 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 740 | (0.00%) | 28,350 | -1,650 | 31,480 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 28,350 | 4,350 | 31,600 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 690 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,450 | (0.00%) | 22,400 | 4,400 | 23,800 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,430 | (0.00%) | 55,600 | 13,600 | 56,580 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 50 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,250 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,090 | (0.00%) | 27,600 | 600 | 34,630 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 21,450 | 1,627 | 23,712 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,300 | 300 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 470 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 21,880 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 880 | (0.00%) | 22,600 | -1,400 | 26,640 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |